TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incidence

tới

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự rơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc đặt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phạm vi tác động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mắc bệnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tỷ lệ mới mắc tỷ lệ của những người trong một dân số mới mắc phải một loại bệnh. Tỷ lệ này có thể cho biết nguy cơ mắc một loại bệnh tại một thời điểm xác định.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tác động

 
Từ điển phân tích kinh tế

sự liên thuộc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự sụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tỷ lệ nhiễm bệnh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

incidence

incidence

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
incidence :

Incidence :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

incidence

Einfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorfall

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anstellwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anströmwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einfallen eines Strahles

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Häufigkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
incidence :

Vorfall :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

incidence :

Incidence:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
incidence

incidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfall /m/Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] incidence

[VI] sự tới (của tia sáng, tia bức xạ...)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

incidence

Tỷ lệ nhiễm bệnh

Số lượng cá thể nhiễm bệnh xảy ra trong một quần thể trên một đơn vị thời gian. Tỷ lệ mắc bệnh chỉ có thể áp dụng đối với những cá thể không bị nhiễm bệnh trong quần thể ký chủ, không liên quan đến số lượng ký chủ nhiễm bệnh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

incidence

sự rơi, sự sụt, sự giảm

Từ điển pháp luật Anh-Việt

incidence :

phạm vi ành hường, phạm vi tác dộng, phàn hiệu. [L] the person of incidence - người chịu nghĩa vụ theo luật, người nhận nghĩa vụ theo luật. [HC] incidence of a tax - định trước thuế.

Từ điển toán học Anh-Việt

incidence

sự liên thuộc, sự tới, sự rơi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einfallen eines Strahles

incidence

Häufigkeit

incidence

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Incidence

(tia) tới

Từ điển phân tích kinh tế

incidence

tác động

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Incidence /VẬT LÝ/

(tia) tới

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incidence /SCIENCE/

[DE] Einfall

[EN] incidence

[FR] incidence

incidence /ENG-MECHANICAL/

[DE] Anstellwinkel; Anströmwinkel

[EN] incidence

[FR] incidence

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

incidence

sự rơi ; sự tới

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

incidence

tỷ lệ mới mắc tỷ lệ của những người trong một dân số mới mắc phải một loại bệnh. Tỷ lệ này có thể cho biết nguy cơ mắc một loại bệnh tại một thời điểm xác định.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

incidence

Casual occurrence.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Incidence

(tia) tới

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Incidence

[DE] Vorfall

[EN] Incidence

[VI] phạm vi tác động, mắc bệnh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

incidence

góc đặt

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Incidence :

[EN] Incidence :

[FR] Incidence:

[DE] Vorfall :

[VI] số lượng một bệnh mới, xảy ra vào một thời kỳ nào đó, ví dụ năm 2000 có 200 trường hợp mới về ung thư vú trên 10, 000 dân.