Việt
trường hợp
ca
vụ rắc rối
vụ đụng độ
phạm vi tác động
mắc bệnh
le
sa .
việc bất ngờ xảy ra
vụ việc
sự sa
sự nhô
Anh
Incidence :
Incidence
incident
Đức
Vorfall
Vorfall :
Pháp
Incidence:
Vorfall /der; -[e]s, Vorfälle/
việc bất ngờ xảy ra; trường hợp; ca; vụ việc; vụ rắc rối; vụ đụng độ;
(Med ) sự sa; sự nhô (Prolaps);
Vorfall /m-(e)s, -fäl/
1. trường hợp, ca, vụ rắc rối, vụ đụng độ; 2. (y) [sự] sa (ruột...).
[DE] Vorfall
[EN] Incidence
[VI] phạm vi tác động, mắc bệnh
[EN] Incidence :
[FR] Incidence:
[DE] Vorfall :
[VI] số lượng một bệnh mới, xảy ra vào một thời kỳ nào đó, ví dụ năm 2000 có 200 trường hợp mới về ung thư vú trên 10, 000 dân.