TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vụ việc

việc bất ngờ xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ rắc rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ đụng độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vụ việc

Vorfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

DNA-Banken dienen dem experimentellen Auffinden genetischer Informationen.

Ngân hàng DNA phục vụ việc phát hiện thông tin di truyền.

Dies dient einer besseren Regulation der Reaktion.

Quá trình này phục vụ việc điều chỉnh các phản ứng tốt hơn.

Bioreaktoren dienen zur Züchtung von Zellen unter kontrollierten Bedingungen.

Lò phản ứng sinh học phục vụ việc nuôi cấy tế bào trong điều kệin kiểm soát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorfall /der; -[e]s, Vorfälle/

việc bất ngờ xảy ra; trường hợp; ca; vụ việc; vụ rắc rối; vụ đụng độ;