Việt
vụ đụng độ
trường hợp
ca
vụ rắc rối
vụ xô xát
việc bất ngờ xảy ra
vụ việc
le
sa .
Đức
Vorfall
Zwischenfall
Vorfall /m-(e)s, -fäl/
1. trường hợp, ca, vụ rắc rối, vụ đụng độ; 2. (y) [sự] sa (ruột...).
Zwischenfall /der/
(Pl ) vụ đụng độ; vụ xô xát (Unruhen, Tumulte);
Vorfall /der; -[e]s, Vorfälle/
việc bất ngờ xảy ra; trường hợp; ca; vụ việc; vụ rắc rối; vụ đụng độ;