TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorfall

trường hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ rắc rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ đụng độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm vi tác động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mắc bệnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc bất ngờ xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụ việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorfall :

Incidence :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
vorfall

Incidence

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

incident

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorfall

Vorfall

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vorfall :

Vorfall :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

vorfall :

Incidence:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorfall /der; -[e]s, Vorfälle/

việc bất ngờ xảy ra; trường hợp; ca; vụ việc; vụ rắc rối; vụ đụng độ;

Vorfall /der; -[e]s, Vorfälle/

(Med ) sự sa; sự nhô (Prolaps);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorfall /m-(e)s, -fäl/

1. trường hợp, ca, vụ rắc rối, vụ đụng độ; 2. (y) [sự] sa (ruột...).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorfall

incident

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Vorfall

[DE] Vorfall

[EN] Incidence

[VI] phạm vi tác động, mắc bệnh

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Vorfall :

[EN] Incidence :

[FR] Incidence:

[DE] Vorfall :

[VI] số lượng một bệnh mới, xảy ra vào một thời kỳ nào đó, ví dụ năm 2000 có 200 trường hợp mới về ung thư vú trên 10, 000 dân.