TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incident

sự cố

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tai nạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tđi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. vốn có 2. tới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hỏng hóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

incident

incident

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

incident

Störfall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenfall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Unfall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einfallend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorfall

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Störungsanlaß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

incident

incident

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incident /IT-TECH/

[DE] Störungsanlaß

[EN] incident

[FR] incident

incident /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Störungsanlaß

[EN] incident

[FR] incident

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

incident

sự cố, tai nạn, hỏng hóc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

incident

(incidental) : việc rac rối, dời tranh, phụ đới. m địa dịch, dậc quyên, (lsứ) dãy phong kiến, ràng buộc đoi với một mảnh đầt cho làm rẽ, phụ thuộc (trong nghĩa " phu tòng chính" , vi rang điêu này không luôn luôn và can thiết ưong vụ kiện, hai quyển có thê bị tách rời nhau, thí dụ : sờ hữu và thu hoạch là hư quyên sờ hữu và quyền ứng dụng thu lợi). - incidental expenses - phí khoản già, hư phí. - incidental plea of defence - khước biện. - incidental result - hặu quà thứ yeu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vorfall

incident

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

incident

1. vốn có 2. tới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störfall /m/V_TẢI/

[EN] incident

[VI] tai nạn

einfallend /adj/Q_HỌC/

[EN] incident

[VI] tới (tia sáng)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

incident

A happening in general, especially one of little importance.

incident

Từ điển Polymer Anh-Đức

incident

Zwischenfall; (accident) Unfall; (breakdown) Störfall

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

incident

incident

n. an event or something that happens

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

incident

sự cố; tđi