Việt
tđi
sự cố
lắp vào
lồng vào
đặt vào
đưa vào
ghi vào
công bó
chiếm chỗ
gia nhập
đến
dến nơi
Anh
incident
Đức
Einrückung
Einrückung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] lắp vào, lồng vào, đặt vào, đưa vào, ghi vào; 2. [sự] công bó (trên báo); 3. [sự] chiếm chỗ, gia nhập; 4. (quân sự) [sự] đến, tđi, dến nơi; Einrückung in die Stellung [sự] chiếm vị trí(đổn).
sự cố; tđi