TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

störfall

sự cố bất thường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều kiện sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tình trạng sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tai nạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trưòng hợp nhiễu loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trục trặc sự cố nhà máy điện nguyên tử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

störfall

incident

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

failure

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

abnormal occurrence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

accident condition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

störfall

Störfall

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zwischenfall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Unfall

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

incident

Zwischenfall; (accident) Unfall; (breakdown) Störfall

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Störfall /m -es, -fälle/

1. trưòng hợp nhiễu loạn; 2. sự trục trặc sự cố nhà máy điện nguyên tử.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störfall /m/CNH_NHÂN/

[EN] abnormal occurrence

[VI] sự cố bất thường

Störfall /m/CH_LƯỢNG/

[EN] accident condition

[VI] điều kiện sự cố, tình trạng sự cố

Störfall /m/V_TẢI/

[EN] incident

[VI] tai nạn

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Störfall

Störfall

failure