Việt
trưòng hợp nhiễu loạn
sự trục trặc sự cố nhà máy điện nguyên tử.
Đức
Störfall
Störfall /m -es, -fälle/
1. trưòng hợp nhiễu loạn; 2. sự trục trặc sự cố nhà máy điện nguyên tử.