Việt
sự sa
xuống
sự nhô
sự nhô ra
sự rơi ra
sự rụng
Anh
descensus
Đức
Vorfall
Prolapsus
Ausfall
Ein Beispiel ist die „Verwüstung“ der Sahelzone in Afrika.
Một thí dụ tiêu biểu là sự “sa mạc hóa” vùng Sahel ở châu Phi.
Vorfall /der; -[e]s, Vorfälle/
(Med ) sự sa; sự nhô (Prolaps);
Prolapsus /der; -, - (Med.)/
sự sa; sự nhô ra (Vorfall);
Ausfall /der; -[e]s, Ausfälle/
(o PI ) sự rơi ra; sự sa; sự rụng (das Herausfallen);
descensus /y học/
sự sa, xuống