emergence /xây dựng/
sự nhô ra
overhang /xây dựng/
sự nhô ra
overhanging /xây dựng/
sự nhô ra
projection /xây dựng/
sự nhô ra
protrusion /xây dựng/
sự nhô ra
emergence, overhanging, projection, protrusion, overhang /xây dựng/
sự nhô ra
1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.
1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..
overhanging, protrude
sự nhô ra