emergence
sự ló ra
emergence /toán & tin/
mối ra
emergence /xây dựng/
sự nhô ra
emergence
sự nổi lên
emergence /điện lạnh/
sự ló ra
emergence
sự xuất hiện
emergence, upheaval /điện lạnh/
sự nổi lên
emergence, exit
đầu ra
crop, emergence
vết lộ
egress, emergence, exit
lối ra
emergence, emersion, manifestation, occurrence
sự xuất hiện
emergence, overhanging, projection, protrusion, overhang /xây dựng/
sự nhô ra
1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.
1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..