TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nổi lên

sự nổi lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hiện ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thoát ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự nổi lên

 emergence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upheaval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emergence

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự nổi lên

Hebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

emergence

sự nổi lên, sự nhô lên, sự hiện ra, sự thoát ra, sự phát sinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hebung /die; -, -en/

(Geol ) sự nhô lên; sự nổi lên (của vỏ trái đất);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergence, upheaval /điện lạnh/

sự nổi lên

 emergence

sự nổi lên

 upheaval

sự nổi lên