Việt
sự tới
sự rơi
sự liên thuộc
Anh
incidence
arrival
Đức
Einfall
sự liên thuộc, sự tới, sự rơi
sự rơi ; sự tới
Einfall /m/Q_HỌC, V_LÝ/
[EN] incidence
[VI] sự tới (của tia sáng, tia bức xạ...)
arrival, incidence /điện lạnh/