TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tới

sự tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự rơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự liên thuộc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự tới

incidence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 arrival

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arrival

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tới

Einfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

incidence

sự liên thuộc, sự tới, sự rơi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

incidence

sự rơi ; sự tới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einfall /m/Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] incidence

[VI] sự tới (của tia sáng, tia bức xạ...)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arrival, incidence /điện lạnh/

sự tới

arrival

sự tới