TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arrival

sự đến

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đến cảng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tới nơi

 
Tự điển Dầu Khí

lần tới

 
Tự điển Dầu Khí

sự tới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng đến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

arrival

arrival

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

arrival

Ankunft

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

arrival

sự đến, lượng đến, lượng cấp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ankunft

arrival

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

arrival

sự tới

Tự điển Dầu Khí

arrival

[ə'raivəl]

  • danh từ

    o   sự đến, sự tới nơi

    o   lần tới

    §   first arrival : sự tới sớm; (địa chất, địa chấn) sóng tới sớm

    §   later arrival : sự tới muộn

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    arrival

    A coming to stopping-place or destination.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    arrival

    đến cảng