Việt
sự đến
đến cảng
sự tới nơi
lần tới
sự tới
lượng đến
lượng cấp
Anh
arrival
Đức
Ankunft
sự đến, lượng đến, lượng cấp
[ə'raivəl]
o sự đến, sự tới nơi
o lần tới
§ first arrival : sự tới sớm; (địa chất, địa chấn) sóng tới sớm
§ later arrival : sự tới muộn
A coming to stopping-place or destination.