TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng đến

sự đến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng đến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng đến

arrival

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Klär-Separatoren mit Düsentrommel sind für größere Biomassekonzentrationen von bis zu einem Volumenanteil von 40 % geeignet.

Máy ly tâm lọc với trụ xoay có vòi phun. Máy ly tâm loại này phù hợp cho nồng độ sinh khối cao hơn khối lượng đến 40%.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

1 Energiezufluss vom Kompressor

1 Năng lượng đến từ máy nén khí

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Energieeinsparung bis zu 50%.

:: Tiết kiệm năng lượng đến 50%.

Die Leichtbauweise ist eine Konstruktionsphilosophie, die das Ziel hat, eine maximale Gewichtseinsparung zu erreichen.

Cấu trúc nhẹ là một triết lý thiết kế nhằm mục đích giảm trọng lượng đến mức tối đa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

arrival

sự đến, lượng đến, lượng cấp