TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng cấp

sự đến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng đến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng cấp

arrival

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Auffinden bestimmter Anzeiger­ organismen (Saprobien) aus diesen Lebensgemeinschaften ermöglicht die Einteilung der Gewässer in Güteklassen, die dem Grad der Belastung mit biologisch abbaubaren Stoffen entsprechen (Tabelle 1 und Bild 1, nachfolgende Seite).

Việc tìm thấy một số sinh vật chỉ thị (saprobies) từ các cộng đồng này cho phép phân chia sông ngòi thành các cấp chất lượng; cấp chất lượng này tương ứng với mức độ gánh nặng (tải) với các vật liệu phân hủy sinh học (Bảng 1 và Hình 1, trang sau).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Stellung der Taumelscheibe und damit die Fördermenge des Kältemittels, wird durch die Druckverhältnisse innerhalb des Kompressors bestimmt.

Vị trí của đĩa lắc, và qua đó lưu lượng cấp phối của môi chất làm lạnh được xác định bởi tương quan áp suất bên trong máy nén.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Trägheitsmoment, Massenmoment 2. Grades

Moment quán tính, moment khối lượng cấp 2

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

arrival

sự đến, lượng đến, lượng cấp