TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỷ lệ nhiễm bệnh

Tỷ lệ nhiễm bệnh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

tỷ lệ nhiễm bệnh

incidence

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

incidence

Tỷ lệ nhiễm bệnh

Số lượng cá thể nhiễm bệnh xảy ra trong một quần thể trên một đơn vị thời gian. Tỷ lệ mắc bệnh chỉ có thể áp dụng đối với những cá thể không bị nhiễm bệnh trong quần thể ký chủ, không liên quan đến số lượng ký chủ nhiễm bệnh.