TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

incidence

incidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

incidence

Einfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anstellwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anströmwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

incidence

incidence

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’incidence de la dévaluation sur les exportations

Anh hưỏng của sự phá giá đến các hàng xuất khẩu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incidence /SCIENCE/

[DE] Einfall

[EN] incidence

[FR] incidence

incidence /ENG-MECHANICAL/

[DE] Anstellwinkel; Anströmwinkel

[EN] incidence

[FR] incidence

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

incidence

incidence [Ẽsidõs] n. f. I. Anh huỏng, tác động trở lại. L’incidence de la dévaluation sur les exportations: Anh hưỏng của sự phá giá đến các hàng xuất khẩu. IL 1. LÏ Hướng [rọi] tói. > Angle d’incidence: Góc tói. > Incidence normale: Độ tới thẳng đứng. > Incidence rasante: Độ tói là là. 2. KỸ Hướng của đuòng đạn.