TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cob

tảng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cục

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trụ than mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đập chọn than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ than nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cạc cắm trong bảng mạch lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cob

cob

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pillar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cob

Spindel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kleiber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kleiberwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

klauben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfeiler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cob

rafle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

torchis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

COB

cạc cắm trong bảng mạch lôgic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klauben /vt/THAN/

[EN] cob

[VI] đập chọn than

Pfeiler /m/THAN/

[EN] cob, pillar

[VI] trụ than nhỏ, trụ bảo vệ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cob /SCIENCE/

[DE] Spindel

[EN] cob

[FR] rafle

cob /TECH,BUILDING/

[DE] Kleiber; Kleiberwerk

[EN] cob

[FR] torchis

cob

[DE] Kleiber; Kleiberwerk

[EN] cob

[FR] torchis

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cob

tảng, cục, trụ than mỏ

Tự điển Dầu Khí

cob

o   tảng, cục