Việt
tảng
cục
trụ than mỏ
đập chọn than
trụ than nhỏ
trụ bảo vệ
cạc cắm trong bảng mạch lôgic
Anh
cob
pillar
Đức
Spindel
Kleiber
Kleiberwerk
klauben
Pfeiler
Pháp
rafle
torchis
COB
klauben /vt/THAN/
[EN] cob
[VI] đập chọn than
Pfeiler /m/THAN/
[EN] cob, pillar
[VI] trụ than nhỏ, trụ bảo vệ
cob /SCIENCE/
[DE] Spindel
[FR] rafle
cob /TECH,BUILDING/
[DE] Kleiber; Kleiberwerk
[FR] torchis
tảng, cục, trụ than mỏ
o tảng, cục