Việt
mô phỏng
bắt chước
giả vd
giả cách
đội lốt
dựa theo
đóng vai
giả ốm
giả bộ
giả vờ
Anh
simulate
Đức
simulieren
simulieren /(sw. V.; hat)/
giả ốm; giả bộ; giả vờ (vortäuschen);
(Fachspr ; bildungsspr ) bắt chước; mô phỏng (như trong điều kiện thật);
simulieren /I vt/
1. giả vd, giả cách; 2. đội lốt, bắt chước, dựa theo; 3. đóng vai; II vi (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm.
simulieren /vt/M_TÍNH/
[EN] simulate
[VI] mô phỏng