schauspielern /vi/
đóng vai, sắm vai, sắm vai trỏ, đóng vai trò.
simulieren /I vt/
1. giả vd, giả cách; 2. đội lốt, bắt chước, dựa theo; 3. đóng vai; II vi (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm.
Simulation /f =, -en/
1. [sự] giả vò, giả bộ, giả cách; 2. [sự] đóng vai, thủ vai; 3. [sự] bắt chtíđc, dựa theo.