Việt
đóng vai
sắm vai
sắm vai trỏ
đóng vai trò.
sắm tuồng
diễn dở
giả vờ
đóng kịch
đóng trò
Đức
schauspielern
schauspielern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đóng vai; sắm vai; sắm tuồng; diễn dở;
(abwertend) giả vờ; đóng kịch; đóng trò;
schauspielern /vi/
đóng vai, sắm vai, sắm vai trỏ, đóng vai trò.