vorspielen /(sw. V.; hat)/
đóng kịch;
giả vờ;
hắn đang đóng kịch vói chúng ta. : er spielt uns vor
Theaterspielen /(ugs.)/
giả vờ;
đóng kịch;
spielen /(sw. V.; hat)/
biểu diễn;
trình diễn;
đóng kịch;
diễn một vở hài kịch. 1 : eine Komödie spielen
schauspielern /(sw. V.; hat)/
(abwertend) giả vờ;
đóng kịch;
đóng trò;
vorsteilen /(sw. V.; hat)/
thể hiện;
đóng kịch;
đóng một vai;
anh ta đóng vai một anh hùng trong một vở diễn. : er stellt in dem Stück einen Held vor
ausspielen /(sw. V.; hat)/
(Theater) đóng kịch;
soạn một vở hay diễn một vai;