TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng kịch

đóng kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả vờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng một vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soạn một vở hay diễn một vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đóng kịch

vorspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Theaterspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schauspielern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er spielt uns vor

hắn đang đóng kịch vói chúng ta.

eine Komödie spielen

diễn một vở hài kịch. 1

er stellt in dem Stück einen Held vor

anh ta đóng vai một anh hùng trong một vở diễn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorspielen /(sw. V.; hat)/

đóng kịch; giả vờ;

hắn đang đóng kịch vói chúng ta. : er spielt uns vor

Theaterspielen /(ugs.)/

giả vờ; đóng kịch;

spielen /(sw. V.; hat)/

biểu diễn; trình diễn; đóng kịch;

diễn một vở hài kịch. 1 : eine Komödie spielen

schauspielern /(sw. V.; hat)/

(abwertend) giả vờ; đóng kịch; đóng trò;

vorsteilen /(sw. V.; hat)/

thể hiện; đóng kịch; đóng một vai;

anh ta đóng vai một anh hùng trong một vở diễn. : er stellt in dem Stück einen Held vor

ausspielen /(sw. V.; hat)/

(Theater) đóng kịch; soạn một vở hay diễn một vai;