TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausspielen

đánh ra lá bài đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu canh bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt xuống bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh ra một lá bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi đấu tranh danh hiệu hoặc cúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra giải thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cho chạm vào bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soạn một vở hay diễn một vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn người này thay cho người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausspielen

ausspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer spielt aus?

ai bắt đầu đây?

Herzas ausspielen

đánh con ách ca rạ.

einen Wanderpreis ausspielen

thi đấu tranh giải luân lưu.

es werden rund zwanzig Millionen ausgespielt

có hai mươi triệu được đưa ra làm giải thưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspielen /(sw. V.; hat)/

(Kartenspiel) đánh ra lá bài đầu tiên; mở đầu; bắt đầu canh bạc;

wer spielt aus? : ai bắt đầu đây?

ausspielen /(sw. V.; hat)/

(Kartenspiel) đặt (một lá bài) xuống bàn; đánh ra một lá bài;

Herzas ausspielen : đánh con ách ca rạ.

ausspielen /(sw. V.; hat)/

(Sport) thi đấu tranh danh hiệu hoặc cúp (giải thưởng);

einen Wanderpreis ausspielen : thi đấu tranh giải luân lưu.

ausspielen /(sw. V.; hat)/

đưa ra giải thưởng; trao giải;

es werden rund zwanzig Millionen ausgespielt : có hai mươi triệu được đưa ra làm giải thưởng.

ausspielen /(sw. V.; hat)/

(Sport) cản lại; không cho chạm vào bóng;

ausspielen /(sw. V.; hat)/

(Theater) đóng kịch; soạn một vở hay diễn một vai;

ausspielen /(sw. V.; hat)/

chọn người này thay cho người khác;