Việt
đánh ra một lá bài
đi bài
đặt xuống bàn
Đức
abwerfen
ausspielen
Herzas ausspielen
đánh con ách ca rạ.
abwerfen /(st. V.; hat)/
(Kartenspiel) đánh ra một lá bài; đi bài;
ausspielen /(sw. V.; hat)/
(Kartenspiel) đặt (một lá bài) xuống bàn; đánh ra một lá bài;
đánh con ách ca rạ. : Herzas ausspielen