abwerfen /(st. V.; hat)/
ném xuôhg;
thả xuống (herunterwerfen);
Flugblätter abwerfen : thả truyền đan xuống.
abwerfen /(st. V.; hat)/
vứt;
ném đi;
quẳng đi (von sich werfen);
das Pferd warf den Reiter ab : con ngựa đã hất người kỵ sĩ xuống.
abwerfen /(st. V.; hat)/
(Kartenspiel) đánh ra một lá bài;
đi bài;
abwerfen /(st. V.; hat)/
cởi bỏ;
giải phóng (sich befreien);
das Joch der Sklaverei abwerfen : giải phóng khỏi ách nô lệ.
abwerfen /(st. V.; hat)/
(Sport) chông xuôhg;
đẩy xuôhg (herunterstoßen);
abwerfen /(st. V.; hat)/
(Sport) (bóng đá) ném bóng vào sân;
abwerfen /(st. V.; hat)/
sinh lợi;