TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

renverser

bring down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to tip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

renverser

abwerfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

renverser

renverser

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basculer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basculer,renverser /ENERGY-MINING/

[DE] abwerfen

[EN] bring down; to tip

[FR] basculer, ; renverser

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

renverser

renverser [RôveRse] V. tr. [1] 1. Lật nguọc, dốc nguọc. Renverser un moule pour démouler un gâteau: Lật ngưọc cái khuôn dể dỡ bánh ga tô. -Renverser la tête: Ngủa đầu (ra phía sau). 2. Đánh ngã, làm ngã, quang xuống đất. Il s’est fait renverser par une voiture: Nó bị xe húc ngã. -Renverser de l’eau: ĐỔ nưóc (xuống đất). > Bóng Thân Cela me renverse: Cái đó làm tôi ngã ngủa. 3. Bóng Lật đổ. Renverser un régime: Lật dể một chế dộ. -Renverser un ministère: Lât dổ một nôi các. Đảo nguọc, đảo. Renverser les termes d’un rapport: Đảo ngưọc các số hạng của một tỳ số. Renverser la vapeur: Đảo chiều hoi nưóc (để máy hoi nuóc chuyển động theo chiều khác). Bóng Thay đổi hoàn toàn cách thức; đảo nguọc cách làm.