TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vứt bỏ khi bay

loại bỏ khi bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vứt bỏ khi bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vứt bỏ khi bay

jettison

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vứt bỏ khi bay

abwerfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abwerfen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] jettison

[VI] loại bỏ khi bay, vứt bỏ khi bay (từ tàu vũ trụ)