über Bord werfen /vt/VT_THUỶ/
[EN] jettison
[VI] vứt hàng xuống biển
abwerfen /vt/DHV_TRỤ/
[EN] jettison
[VI] loại bỏ khi bay, vứt bỏ khi bay (từ tàu vũ trụ)
notablassen /vt/VTHK/
[EN] jettison
[VI] vứt bỏ bớt (trong khi đang bay)
notabwerfen /vt/VTHK/
[EN] jettison
[VI] vứt bỏ bớt (trong khi đang bay)
ablassen /vt/DHV_TRỤ/
[EN] jettison
[VI] vứt bỏ, thải (tàu vũ trụ)