TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jettison

vứt bỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bớt trọng tải

 
Tự điển Dầu Khí

vứt hàng xuống biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại bỏ khi bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vứt bỏ khi bay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vứt bỏ bớt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

jettison

jettison

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
jettison :

jettison :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

jettison

über Bord werfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abwerfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

notablassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

notabwerfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

jettison :

sự ném hàng xuống biên

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

jettison

loạt bỏ trong khi bay Chỉ sự loạt bỏ một vật khỏi máy bay trong khi đang bay. Ví dụ xả bớt dầu, vứt bớt hàng hoá..., khỏi một máy bay trong khi bay vì một lí do nào đó.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

über Bord werfen /vt/VT_THUỶ/

[EN] jettison

[VI] vứt hàng xuống biển

abwerfen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] jettison

[VI] loại bỏ khi bay, vứt bỏ khi bay (từ tàu vũ trụ)

notablassen /vt/VTHK/

[EN] jettison

[VI] vứt bỏ bớt (trong khi đang bay)

notabwerfen /vt/VTHK/

[EN] jettison

[VI] vứt bỏ bớt (trong khi đang bay)

ablassen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] jettison

[VI] vứt bỏ, thải (tàu vũ trụ)

Tự điển Dầu Khí

jettison

o   vứt bỏ, bớt trọng tải (tàu thủy)