abwerfen /(st. V.; hat)/
ném xuôhg;
thả xuống (herunterwerfen);
thả truyền đan xuống. : Flugblätter abwerfen
herunterwerfen /(st. V.; hat)/
(ugs ) thả xuống;
làm rơi xuông;
absetzen /(sw. V;; hat)/
cho leo xuông xe;
thả xuống;
chở ai đi cùng xe và cho người ấy xuống ở nhà ga. : ịmdn. in seinem Wagen mitnehmen und am Bahnhof absetzen
niederlassen /(st. V.; hat)/
(veraltend) hạ xuống;
kéo xuống;
thả xuống (herunter lassen);
fallen /(st. V.; ist)/
rủ xuống;
thả xuống;
buông xuống;
tóc anh ta xõa từng lọn xuống mặt. : die Haare fielen ihm strähnig ins Gesicht
herunterlassen /(st. V.; hat)/
hạ xuống;
đưa xuống;
thả xuống;
buông xuông;
abschmeißen /(st V.; hat) (ugs.)/
thả xuống;
ném xuống;
liệng xuống;
quăng xuống (abwerfen);
hinunterlassen /(st. V.; hat)/
để cho đi xuống;
để leo xuống;
để bước xuống;
thả xuống;