abhangen /vi/
buông thõng xuống, buông xuống, rủ xuống, sệ xuống.
schlappen /vi/
1. nốc, uống ừng ực, húp, hớp, tợp; 2. kéo (giày, guốc, dép)xềnxệt, khua (giày, dép...), di chuyển khó khăn; 3.rủ xuống, buông xuống, buông, rủ, buông thõng, treo lòng thòng.