TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlappen

húp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uống ừng ực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo xềnxệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông thõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo lòng thòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc dép .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ru xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộng thõng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo lòng thòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốhg ừng ực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo xền xệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trật khỏi chân khi bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lê bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếc dép đi trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlappen

schlappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Pflanzen schlappen in der Hitze

những cái cây rũ xuống dưới sức nóng.

der Hund schlappte etwas Wasser

con chó tạp ít nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlappen /(sw. V.) (ugs.)/

(hat) ru xuống; buông xuống; buộng thõng; treo lòng thòng;

die Pflanzen schlappen in der Hitze : những cái cây rũ xuống dưới sức nóng.

schlappen /(sw. V.) (ugs.)/

(hat) uốhg ừng ực; húp; hớp; tợp (thú);

der Hund schlappte etwas Wasser : con chó tạp ít nước.

schlappen /(sw. V.) (ugs.)/

(hat) (giày, guô' c, dép) kéo xền xệt; trật khỏi chân khi bước (vì quá rộng);

schlappen /(sw. V.) (ugs.)/

(ist) lê bước (latschen);

Schlappen /der; -s, - (ugs.)/

chiếc dép đi trong nhà;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlappen /vi/

1. nốc, uống ừng ực, húp, hớp, tợp; 2. kéo (giày, guốc, dép)xềnxệt, khua (giày, dép...), di chuyển khó khăn; 3.rủ xuống, buông xuống, buông, rủ, buông thõng, treo lòng thòng.

Schlappen /m -s, =/

chiếc dép (đi trong nhà).