abschlurien /vt/
hdp, húp, uống.
löffeln /vt/
1. xúc thìa, húp; 2. vót (bóng bàn).
schlürfen II /vt/
1. húp (canh); uống (rượu), nhắp; nhai nhóp nhép; 2. thỏ vào, hít vào.
schlappen /vi/
1. nốc, uống ừng ực, húp, hớp, tợp; 2. kéo (giày, guốc, dép)xềnxệt, khua (giày, dép...), di chuyển khó khăn; 3.rủ xuống, buông xuống, buông, rủ, buông thõng, treo lòng thòng.