TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

húp

húp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hdp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc thìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vót .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uống ừng ực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo xềnxệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông thõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo lòng thòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uốhg ừng ực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

húp

schlappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsaugen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlürfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

húp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abschlurien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

löffeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlürfen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund schlappte etwas Wasser

con chó tạp ít nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlappen /(sw. V.) (ugs.)/

(hat) uốhg ừng ực; húp; hớp; tợp (thú);

con chó tạp ít nước. : der Hund schlappte etwas Wasser

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschlurien /vt/

hdp, húp, uống.

löffeln /vt/

1. xúc thìa, húp; 2. vót (bóng bàn).

schlürfen II /vt/

1. húp (canh); uống (rượu), nhắp; nhai nhóp nhép; 2. thỏ vào, hít vào.

schlappen /vi/

1. nốc, uống ừng ực, húp, hớp, tợp; 2. kéo (giày, guốc, dép)xềnxệt, khua (giày, dép...), di chuyển khó khăn; 3.rủ xuống, buông xuống, buông, rủ, buông thõng, treo lòng thòng.

Từ điển tiếng việt

húp

- 1 đg. Tự đưa thức ăn lỏng vào mồm bằng cách kề môi vào miệng vật đựng và hút mạnh dần từng ít một. Húp cháo.< br> - 2 t. (thường dùng phụ sau sưng). Phồng to lên một cách không bình thường, gây cảm giác nặng nề, khó chịu. Mắt sưng húp. Sưng húp cả bàn chân. // Láy: hum húp (ý mức độ ít).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

húp

aufsaugen vt; schlürfen vt; húp canh eine Suppe aufsaugen