abschlurien /vt/
hdp, húp, uống.
aufsaufen /vt/
1. uống, hdp, tọp; 2. (tục) chi tiền cho việc rượu chè.
labbem I /vt./
1. hdp, tợp, chắt lưôi, tặc lưđi, chép miệng, nhai nhóp nhép; 2. trò truyện, kháo chuyên, tán gầu; tolìés Zeug labbem I nói nhảm nhí, nói bậy; II vi phất phđi, phần phật, tung bay, rủ, buông thõng.