Việt
hdp
tợp
chắt lưôi
tặc lưđi
chép miệng
nhai nhóp nhép
trò truyện
kháo chuyên
tán gầu
Đức
labbem I
tolìés Zeug labbem I
nói nhảm nhí, nói bậy; II vi phất phđi, phần phật, tung bay, rủ, buông thõng.
labbem I /vt./
1. hdp, tợp, chắt lưôi, tặc lưđi, chép miệng, nhai nhóp nhép; 2. trò truyện, kháo chuyên, tán gầu; tolìés Zeug labbem I nói nhảm nhí, nói bậy; II vi phất phđi, phần phật, tung bay, rủ, buông thõng.