sabbem /vi/
1. (thổn ngữ) giỏ dãi, nhỏ nưóc miéng; 2. nói chuyện, trò chuyện, kháo chuyên, tán gẫu.
schmusen /vi/
1. trỏ chuyên, kháo chuyên, tán gẫu, tán chuyên; 2. nịnh, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt.
labbem I /vt./
1. hdp, tợp, chắt lưôi, tặc lưđi, chép miệng, nhai nhóp nhép; 2. trò truyện, kháo chuyên, tán gầu; tolìés Zeug labbem I nói nhảm nhí, nói bậy; II vi phất phđi, phần phật, tung bay, rủ, buông thõng.