schwadern /vi (/
1. kêu quang quác; 2. tán chuyên, tán gẫu, chuyên phiếm.
Klatschhaftigkeit /f =/
tính] thích dơm đặt, thích thêu dệt, [sự, tính] tán dóc, tán chuyên, ba hoa, bém mép.
schmusen /vi/
1. trỏ chuyên, kháo chuyên, tán gẫu, tán chuyên; 2. nịnh, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt.
schwatzen /vt, vi/
trò chuyên, khoá chuyên, tán gấu, tán chuyên, nói huyên thiên, nói lép bép, nói ra rả; etw. aus der Schule schwatzen để lộ bí mật.