Việt
trò chuyên
khoá chuyên
tán gấu
tán chuyên
nói huyên thiên
nói lép bép
nói ra rả
Đức
schwatzen
etw. aus der Schule schwatzen để
lộ bí mật.
schwatzen /vt, vi/
trò chuyên, khoá chuyên, tán gấu, tán chuyên, nói huyên thiên, nói lép bép, nói ra rả; etw. aus der Schule schwatzen để lộ bí mật.