TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tán gấu

trò chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoá chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán gấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói huyên thiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lép bép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói ra rả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tán gấu

schwatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. aus der Schule schwatzen để

lộ bí mật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwatzen /vt, vi/

trò chuyên, khoá chuyên, tán gấu, tán chuyên, nói huyên thiên, nói lép bép, nói ra rả; etw. aus der Schule schwatzen để lộ bí mật.