Việt
thích dơm đặt
thích thêu dệt
tán dóc
tán chuyên
ba hoa
bém mép.
tính thích đơm đạt
tính thích thêu dệt
tính thích tán dóc
Đức
Klatschhaftigkeit
Klatschhaftigkeit /die/
tính thích đơm đạt; tính thích thêu dệt; tính thích tán dóc;
Klatschhaftigkeit /f =/
tính] thích dơm đặt, thích thêu dệt, [sự, tính] tán dóc, tán chuyên, ba hoa, bém mép.