Việt
tán dóc
ba hoa
tán chuyện
nói huyên thiên
thích dơm đặt
thích thêu dệt
tán chuyên
bém mép.
Đức
schwatzen
quatschen
schlabbern
Klatschhaftigkeit
Klatschhaftigkeit /f =/
tính] thích dơm đặt, thích thêu dệt, [sự, tính] tán dóc, tán chuyên, ba hoa, bém mép.
schlabbern /[’Jlabam] (sw. V.; hat)/
(landsch , oft abwertend) nói huyên thiên; tán dóc; ba hoa (schwatzen);
tán chuyện,tán dóc
schwatzen vi, quatschen vi.