schlabbern /[’Jlabam] (sw. V.; hat)/
(ugs ) hớp;
tựp;
nhai nhóp nhép;
húp sột soạt;
ăn soàm soạp;
schlabbern /[’Jlabam] (sw. V.; hat)/
(ugs abwertend) vấy bẩn áo khi ăn uống;
làm thức ân thức uống nhểu nhão;
schlabbern /[’Jlabam] (sw. V.; hat)/
(ugs ) (áo váy) bay phần phật;
đong đưa (do rộng thùng thình);
schlabbern /[’Jlabam] (sw. V.; hat)/
(landsch , oft abwertend) nói huyên thiên;
tán dóc;
ba hoa (schwatzen);