Việt
hớp
tựp
nhai nhóp nhép
húp sột soạt
ăn soàm soạp
Đức
schlabbern
schlabbern /[’Jlabam] (sw. V.; hat)/
(ugs ) hớp; tựp; nhai nhóp nhép; húp sột soạt; ăn soàm soạp;