Việt
nhai nhóp nhép
ăn soàm soạp
hớp
tựp
húp sột soạt
hóp
tỢp
nhai tóp tép
ăn nhồm nhoàm
nói huyên thuyên
tán róc
ba hoa.
Đức
schlabbern
schlabbem
schlabbem /vi/
1. hóp, tỢp; 2. nhai nhóp nhép, nhai tóp tép, ăn nhồm nhoàm, ăn soàm soạp; 3. nói huyên thuyên, tán róc, ba hoa.
schlabbern /[’Jlabam] (sw. V.; hat)/
(ugs ) hớp; tựp; nhai nhóp nhép; húp sột soạt; ăn soàm soạp;