Việt
hóp
tỢp
nhai nhóp nhép
nhai tóp tép
ăn nhồm nhoàm
ăn soàm soạp
nói huyên thuyên
tán róc
ba hoa.
Đức
schlabbem
schlabbem /vi/
1. hóp, tỢp; 2. nhai nhóp nhép, nhai tóp tép, ăn nhồm nhoàm, ăn soàm soạp; 3. nói huyên thuyên, tán róc, ba hoa.