schmatzen /vi/
1. hôn chùn chụt; 2. nhai nhóp nhép, nhai tóp tép.
labbem I /vt./
1. hdp, tợp, chắt lưôi, tặc lưđi, chép miệng, nhai nhóp nhép; 2. trò truyện, kháo chuyên, tán gầu; tolìés Zeug labbem I nói nhảm nhí, nói bậy; II vi phất phđi, phần phật, tung bay, rủ, buông thõng.
schlabbem /vi/
1. hóp, tỢp; 2. nhai nhóp nhép, nhai tóp tép, ăn nhồm nhoàm, ăn soàm soạp; 3. nói huyên thuyên, tán róc, ba hoa.