TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hôn chùn chụt

hôn chùn chụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai nhóp nhép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai tóp tép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chiếc hôn chùn chụt

chiếc hôn chùn chụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hôn chùn chụt

schmatzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschmatzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chiếc hôn chùn chụt

Schmatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(unpers.

) sie küssten sich, dass es schmatzte: họ hôn nhau nghe chùn chụt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmatzen /vi/

1. hôn chùn chụt; 2. nhai nhóp nhép, nhai tóp tép.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschmatzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

hôn chùn chụt;

schmatzen /(sw. V.; hat)/

hôn chùn chụt;

) sie küssten sich, dass es schmatzte: họ hôn nhau nghe chùn chụt. : (unpers.

Schmatz /[fmats], der; -es, -e, auch/

chiếc hôn chùn chụt;