Việt
hôn chùn chụt
nhai nhóp nhép
nhai tóp tép.
chiếc hôn chùn chụt
Đức
schmatzen
abschmatzen
Schmatz
(unpers.
) sie küssten sich, dass es schmatzte: họ hôn nhau nghe chùn chụt.
schmatzen /vi/
1. hôn chùn chụt; 2. nhai nhóp nhép, nhai tóp tép.
abschmatzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
hôn chùn chụt;
schmatzen /(sw. V.; hat)/
) sie küssten sich, dass es schmatzte: họ hôn nhau nghe chùn chụt. : (unpers.
Schmatz /[fmats], der; -es, -e, auch/
chiếc hôn chùn chụt;