schmatzen /(sw. V.; hat)/
nhai nhóp nhép;
nhai tóp tép;
húp sột soạt;
ihr sollt beim Essen nicht schmatzen! : các con không được nhai chóp chép khi ăn như thế.
schmatzen /(sw. V.; hat)/
hôn chùn chụt;
(unpers. : ) sie küssten sich, dass es schmatzte: họ hôn nhau nghe chùn chụt.