TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schmatzen

hôn chùn chụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhai nhóp nhép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhai tóp tép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai tóp tép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

húp sột soạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schmatzen

schmatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr sollt beim Essen nicht schmatzen!

các con không được nhai chóp chép khi ăn như thế.

(unpers.

) sie küssten sich, dass es schmatzte: họ hôn nhau nghe chùn chụt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmatzen /(sw. V.; hat)/

nhai nhóp nhép; nhai tóp tép; húp sột soạt;

ihr sollt beim Essen nicht schmatzen! : các con không được nhai chóp chép khi ăn như thế.

schmatzen /(sw. V.; hat)/

hôn chùn chụt;

(unpers. : ) sie küssten sich, dass es schmatzte: họ hôn nhau nghe chùn chụt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmatzen /vi/

1. hôn chùn chụt; 2. nhai nhóp nhép, nhai tóp tép.