Việt
Schmätze chiếc hôn nồng thắm.
chiếc hôn chùn chụt
Đức
Schmatz
Schmatz /[fmats], der; -es, -e, auch/
chiếc hôn chùn chụt;
Schmatz /m -es, -e u/
m -es, -e u Schmätze chiếc hôn nồng thắm.